Phiên âm : wú xiá.
Hán Việt : vô hạ.
Thuần Việt : không rãnh; không có thời gian rỗi; không rỗi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
không rãnh; không có thời gian rỗi; không rỗi没有空闲的时间