Phiên âm : duàn wěi xióng jī.
Hán Việt : đoạn vĩ hùng kê.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻因畏懼譏笑毀謗, 而自甘無用。參見「雄雞斷尾」條。宋.蘇軾〈僧爽白雞〉:「斷尾雄雞本畏烹, 年老聽法伴修行。」