VN520


              

斷尾雄雞

Phiên âm : duàn wěi xióng jī.

Hán Việt : đoạn vĩ hùng kê.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻因畏懼譏笑毀謗, 而自甘無用。參見「雄雞斷尾」條。宋.蘇軾〈僧爽白雞〉:「斷尾雄雞本畏烹, 年老聽法伴修行。」


Xem tất cả...