VN520


              

斷子絕孫

Phiên âm : duàn zǐ jué sūn.

Hán Việt : đoạn tử tuyệt tôn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

沒有子孫後代。明.朱權《荊釵記》第四三齣:「你再不娶親, 我只愁你斷子絕孫誰拜墳。」


Xem tất cả...