VN520


              

斷代

Phiên âm : duàn dài.

Hán Việt : đoạn đại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

按時代分成段落。如:「文學史的斷代研究。」


Xem tất cả...