Phiên âm : zhǎn guó.
Hán Việt : trảm quắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
本指斬敵首割下左耳以記功。後泛指斬殺敵人。如:「斬馘甚眾」。《唐語林.卷五.補遺》:「駙馬乘勝突刃, 所向無前, 斬馘擒生, 殆逾五十。」明.梅鼎祚《玉合記》第一六齣:「定須教斬馘擒王。」