VN520


              

斬馘

Phiên âm : zhǎn guó.

Hán Việt : trảm quắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

本指斬敵首割下左耳以記功。後泛指斬殺敵人。如:「斬馘甚眾」。《唐語林.卷五.補遺》:「駙馬乘勝突刃, 所向無前, 斬馘擒生, 殆逾五十。」明.梅鼎祚《玉合記》第一六齣:「定須教斬馘擒王。」


Xem tất cả...