Phiên âm : zhǎn jué.
Hán Việt : trảm quyết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.執行斬首的刑罰。《二十年目睹之怪現狀》第四八回:「凡是釘封文書, 總是斬決要犯的居多。」2.背棄斷絕。漢.揚雄〈博士箴〉:「秦作無道, 斬決天紀。」