VN520


              

斬蛇逐鹿

Phiên âm : zhǎn shé zhú lù.

Hán Việt : trảm xà trục lộc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

斬蛇指漢高祖劉邦起事前斬蛇於澤中的故事。參見「斬蛇」條。逐鹿指爭奪政權。參見「逐鹿」條。後以斬蛇逐鹿指群雄角逐, 爭霸天下。明.張鳳翼《紅拂記, 第一二齣》:「風塵暗四郊, 奮英豪, 斬蛇逐鹿誰能料。」明.單本《蕉帕記》第三六齣:「耳不聞斬蛇逐鹿, 口不言失馬亡羊, 一任他桑田變海, 海變田桑。」


Xem tất cả...