VN520


              

斬斬剁剁

Phiên âm : zhǎn zhǎn duò duò.

Hán Việt : trảm trảm đóa đóa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用刀削切斬斫。如:「他把肉塊放在砧板上斬斬剁剁, 作成肉泥。」


Xem tất cả...