Phiên âm : zhǎn zhǎn duò duò.
Hán Việt : trảm trảm đóa đóa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用刀削切斬斫。如:「他把肉塊放在砧板上斬斬剁剁, 作成肉泥。」