VN520


              

斬鋼截鐵

Phiên âm : zhǎn gāng jié tiě.

Hán Việt : trảm cương tiệt thiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容說話辦事堅決果斷, 毫不猶豫。《兒女英雄傳》第二三回:「這一提起兒, 又把他那斬鋼截鐵的心腸, 賽雪欺霜的面孔給提回來, 更打了緊板了。」也作「斬釘截鐵」。
義參「斬釘截鐵」。見「斬釘截鐵」條。


Xem tất cả...