Phiên âm : zhǎn mù wéi bīng.
Hán Việt : trảm mộc vi binh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
斬削樹木作為兵器。比喻武裝起義。《文選.賈誼.過秦論》:「斬木為兵, 揭竿為旗, 天下雲集而響應。」