VN520


              

斬眼

Phiên âm : zhǎn yǎn.

Hán Việt : trảm nhãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

眨眼。元.李壽卿《度柳翠》第一折:「巡指間春又秋, 斬眼間晨又昏。」明.賈仲名《金安壽》第四折:「人世光陰, 如同斬眼。」


Xem tất cả...