Phiên âm : zhǎn yǎn.
Hán Việt : trảm nhãn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
眨眼。元.李壽卿《度柳翠》第一折:「巡指間春又秋, 斬眼間晨又昏。」明.賈仲名《金安壽》第四折:「人世光陰, 如同斬眼。」