Phiên âm : zhǎn shǒu.
Hán Việt : trảm thủ.
Thuần Việt : trảm thủ; chém đầu; chặt đầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trảm thủ; chém đầu; chặt đầu. 殺頭.