VN520


              

斬截

Phiên âm : zhǎn jié.

Hán Việt : trảm tiệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 觀望, .

堅定不移, 乾脆利落。《朱子語類.卷一二一.訓門人九》:「聖賢說話, 那一句不直截?如利刃削成相似。雖以孔子之語, 渾然溫厚, 然他那句語更是斬截。」


Xem tất cả...