Phiên âm : zhǎn jié.
Hán Việt : trảm tiệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 觀望, .
堅定不移, 乾脆利落。《朱子語類.卷一二一.訓門人九》:「聖賢說話, 那一句不直截?如利刃削成相似。雖以孔子之語, 渾然溫厚, 然他那句語更是斬截。」