Phiên âm : zhǎn jiàng qiān qí.
Hán Việt : trảm tương khiên kì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容勇猛善戰或鏖戰沙場。《史記.卷一二九.貨殖傳》:「陷陣卻敵, 斬將搴旗。」《三國演義》第五三回:「即使斬將搴旗, 威振疆場, 亦偏將之任, 非主公所宜也。」也作「斬將奪旗」。