VN520


              

斂手待斃

Phiên âm : liàn shǒu dài bì.

Hán Việt : liễm thủ đãi tễ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

把手綁起來等待死亡。比喻危難時不想辦法解決, 坐等敗亡。《二十載繁華夢》第三四回:「天下哪有斂手待斃的?」也作「束手待斃」。


Xem tất cả...