Phiên âm : fū yǎn.
Hán Việt : phu diễn .
Thuần Việt : kể lại; tả lại; tường thuật lại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kể lại; tả lại; tường thuật lại. 同"敷衍".