VN520


              

敲門

Phiên âm : qiāo mén.

Hán Việt : xao môn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 叩門, 拍門, 打門, 扣門, .

Trái nghĩa : , .

拍門、扣門。例平生不做虧心事, 半夜不怕鬼敲門。
拍門、扣門。《初刻拍案驚奇》卷三四:「說話間, 忽然門外有人敲門得緊。」《儒林外史》第三八回:「郭孝子在門外哭了一場, 又哭一場, 又不敢敲門。」


Xem tất cả...