Phiên âm : shùé.
Hán Việt : sổ ngạch.
Thuần Việt : mức; ngạch số.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mức; ngạch số一定的数目chāochū shùé.vượt mức.不足规定数额.bùzú gūidìng shùé.không đủ mức qui định.