Phiên âm : shù liàng cí.
Hán Việt : sổ Lượng từ.
Thuần Việt : số lượng từ; từ chỉ số lượng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
số lượng từ; từ chỉ số lượng数词和量词连用时的合称如'三本书'的'三本','一群人'的'一群','去一次'的'一次'