VN520


              

数量词

Phiên âm : shù liàng cí.

Hán Việt : sổ Lượng từ.

Thuần Việt : số lượng từ; từ chỉ số lượng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

số lượng từ; từ chỉ số lượng
数词和量词连用时的合称如'三本书'的'三本','一群人'的'一群','去一次'的'一次'


Xem tất cả...