VN520


              

数词

Phiên âm : shù cí.

Hán Việt : sổ từ.

Thuần Việt : số từ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

số từ
表示数目的词数词连用或者加上别的词,可以表示序数分数倍数概数如'第一八成百分之五一千倍十六七二三十四十上下'


Xem tất cả...