Phiên âm : shù cí.
Hán Việt : sổ từ.
Thuần Việt : số từ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
số từ表示数目的词数词连用或者加上别的词,可以表示序数分数倍数概数如'第一八成百分之五一千倍十六七二三十四十上下'