VN520


              

数珠

Phiên âm : shù zhū.

Hán Việt : sổ châu.

Thuần Việt : lần tràng hạt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lần tràng hạt
(数珠儿)佛教徒诵经时用来计算次数的成串的珠子也叫念珠


Xem tất cả...