Phiên âm : sàn bù.
Hán Việt : tản bộ.
Thuần Việt : đi bách bộ; đi dạo; dạo mát.
Trái nghĩa : 快步, .
đi bách bộ; đi dạo; dạo mát. 隨便走走(作為一種休息方式).
♦Đi dạo, tùy ý đi thong dong. ◇Tây du kí 西遊記: Độc tự nhất cá, tản bộ hoang giao thảo dã chi gian 獨自一個, 散步荒郊草野之間 (Đệ nhất 0 hồi).