Phiên âm : sàn chǎng.
Hán Việt : tán tràng.
Thuần Việt : tan cuộc; tan hát .
Đồng nghĩa : 拆檔, 完場, .
Trái nghĩa : , .
tan cuộc; tan hát (kịch, phim, cuộc thi đấu). 戲劇、電影、比賽等一場結束, 觀眾離開.