VN520


              

散体

Phiên âm : sǎn tǐ.

Hán Việt : tán thể.

Thuần Việt : thể tự do; thể văn xuôi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thể tự do; thể văn xuôi
不要求词句齐整对偶的文体(区别于'骈体')


Xem tất cả...