Phiên âm : sǎn tǐ.
Hán Việt : tán thể.
Thuần Việt : thể tự do; thể văn xuôi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thể tự do; thể văn xuôi不要求词句齐整对偶的文体(区别于'骈体')