Phiên âm : màn bù.
Hán Việt : mạn bộ.
Thuần Việt : đi dạo; dạo bước; dạo chơi.
Đồng nghĩa : 緩步, 信步, 散步, 安步, .
Trái nghĩa : 狂奔, 決驟, 急馳, .
đi dạo; dạo bước; dạo chơi. 沒有目的而悠閑地走.