VN520


              

散攤子

Phiên âm : sàn tān zi.

Hán Việt : tán than tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

散夥。如:「他們不能一塊過了, 只好散攤子。」


Xem tất cả...