Phiên âm : sàn shuǐ.
Hán Việt : tán thủy.
Thuần Việt : thềm ngăn nước .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thềm ngăn nước (để bảo vệ nền nhà). 房屋等建筑物周圍用磚石或混凝土鋪成的保護層, 寬度多在一米上下, 作用是使雨水淌遠一點然后滲入地下, 以保護地基.