VN520


              

散居

Phiên âm : sǎn jū.

Hán Việt : tán cư.

Thuần Việt : ở phân tán; ở rải rác.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ở phân tán; ở rải rác. 分散居住.


Xem tất cả...