Phiên âm : sàn sànr.
Hán Việt : tán tán nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
散散心。《紅樓夢》第八二回:「去罷, 見見你老爺, 回來散散兒去罷。」也作「散誕散誕」。