VN520


              

散散兒

Phiên âm : sàn sànr.

Hán Việt : tán tán nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

散散心。《紅樓夢》第八二回:「去罷, 見見你老爺, 回來散散兒去罷。」也作「散誕散誕」。


Xem tất cả...