VN520


              

散失

Phiên âm : sàn shī.

Hán Việt : tán thất.

Thuần Việt : thất lạc; tản mạn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 收集, 獲得, .

1. thất lạc; tản mạn. 分散遺失.


Xem tất cả...