VN520


              

散夥

Phiên âm : sàn huǒ.

Hán Việt : tán khỏa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 拆夥, .

Trái nghĩa : 合股, .

解散團體、組織。《初刻拍案驚奇》卷三四:「若好, 稍個信與你們, 畢竟不來, 隨你們散夥家去罷。」《紅樓夢》第二三回:「倘或散了夥, 若再用時, 可是又費事。」也作「散伙」。


Xem tất cả...