VN520


              

敞懷

Phiên âm : chǎng huái.

Hán Việt : xưởng hoài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

解開上衣, 露出胸脯。《儒林外史》第四回:「和尚走熱了, 坐在天井內, 把衣服脫了一件, 敞著懷, 腆著個肚子, 走出黑津津一頭一臉的肥油。」也作「敞胸露懷」。


Xem tất cả...