Phiên âm : chǎng kāi.
Hán Việt : xưởng khai.
Thuần Việt : mở rộng; rộng mở; thoải mái.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mở rộng; rộng mở; thoải mái大开;打开chǎngkāisīxiǎng.tư tưởng rộng mở.