VN520


              

敞开

Phiên âm : chǎng kāi.

Hán Việt : xưởng khai.

Thuần Việt : mở rộng; rộng mở; thoải mái.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mở rộng; rộng mở; thoải mái
大开;打开
chǎngkāisīxiǎng.
tư tưởng rộng mở.


Xem tất cả...