VN520


              

敞地

Phiên âm : chǎng dì.

Hán Việt : xưởng địa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

露天的地方。如:「咱們找塊敞地, 辦個營火晚會如何?」


Xem tất cả...