VN520


              

敞口兒

Phiên âm : chǎng kǒu r.

Hán Việt : xưởng khẩu nhi.

Thuần Việt : tha hồ; mặc sức; thoải mái.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tha hồ; mặc sức; thoải mái. 沒有限制;盡量.


Xem tất cả...