Phiên âm : chǎng tīng.
Hán Việt : xưởng thính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
兩面相通而寬敞的廳堂。例今天是奶奶八十大壽, 敞廳裡聚滿了前來道賀的賓客。兩面相通而寬敞的廳堂。《西遊記》第三六回:「把這青天為屋瓦, 日月作窗櫺, 四山五岳為梁柱, 天地猶如一敞廳!」《儒林外史》第六回:「看見敞廳上, 中間擺著一乘彩轎, 彩轎傍邊豎著一把遮陽, 遮陽上帖著『即補縣正堂』。」