Phiên âm : chǎng tián.
Hán Việt : xưởng điền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
四界敞開, 其間沒有籬笆或防風林, 視界不受阻礙的田地, 稱為「敞田」。