VN520


              

敞笑兒

Phiên âm : chǎng xiàor.

Hán Việt : xưởng tiếu nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

開懷大笑。如:「看到大夥在營火晚會如此敞笑兒, 真高興!」


Xem tất cả...