Phiên âm : chǎng kāi r.
Hán Việt : xưởng khai nhân.
Thuần Việt : tha hồ; thoải mái; cứ việc; tha hồ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tha hồ; thoải mái; cứ việc; tha hồ尽量;任意你有什么意见就敞开儿说吧。nǐ yǒu shé me yìjiàn jiù chǎngkāi er shuō ba.anh có ý kiến gì thì cứ việc nói ra đi.