VN520


              

敞开儿

Phiên âm : chǎng kāi r.

Hán Việt : xưởng khai nhân.

Thuần Việt : tha hồ; thoải mái; cứ việc; tha hồ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tha hồ; thoải mái; cứ việc; tha hồ
尽量;任意
你有什么意见就敞开儿说吧。
nǐ yǒu shé me yìjiàn jiù chǎngkāi er shuō ba.
anh có ý kiến gì thì cứ việc nói ra đi.


Xem tất cả...