VN520


              

救藥

Phiên âm : jiù yào.

Hán Việt : cứu dược.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Trị liệu, cứu vãn. ◇Thi Kinh 詩經: Đa tương hốc hốc, Bất khả cứu dược 多將熇熇, 不可救藥 (Đại nhã 大雅, Bản 板) Làm bao nhiêu chuyện xấu xa ác độc (như lửa hừng hực), Thì không thể cứu vãn được nữa.


Xem tất cả...