VN520


              

救亡

Phiên âm : jiù wáng.

Hán Việt : cứu vong.

Thuần Việt : cứu nước; cứu quốc; cứu vong.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cứu nước; cứu quốc; cứu vong. 拯救祖國的危亡.


Xem tất cả...