VN520


              

救命

Phiên âm : jiù mìng.

Hán Việt : cứu mệnh.

Thuần Việt : người cứu mạng; ân nhân cứu mạng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

người cứu mạng; ân nhân cứu mạng. 援助有生命危險的人.

♦Giúp cho thoát chết.
♦Tiếng kêu cầu cứu khẩn cấp khi gặp nguy hiểm. ◇Sơ khắc phách án kinh kì 初刻拍案驚奇: Trương sinh hoảng mang chi trung, dã bất quản thị thập ma nhân, liên hô "Cứu mệnh" 張生慌忙之中, 也不管是什麼人, 連呼: 救命 (Quyển tam thập lục).


Xem tất cả...