VN520


              

救災恤患

Phiên âm : jiù zāi xù huàn.

Hán Việt : cứu tai tuất hoạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

解救他人或他方的災難禍患。《東周列國志》第三九回:「今楚戍谷伐宋, 生事中原, 此天授我以救災恤患之名也。」


Xem tất cả...