VN520


              

救亡圖存

Phiên âm : jiù wáng tú cún.

Hán Việt : cứu vong đồ tồn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

拯救危亡, 謀求生存。例在全球景氣低迷之際, 「節省開銷、提高效率」是這間公司的救亡圖存之道。
拯救危亡, 力圖生存。如:「受到景氣低迷的衝擊, 公司高層已召開會議, 商討救亡圖存之道。」


Xem tất cả...