Phiên âm : jiù jì.
Hán Việt : cứu tể.
Thuần Việt : cứu tế.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cứu tế用金钱或物资帮助灾区或生活困难的人jìujìfèi.tiền cứu tế.救济粮.jìujìliáng.lương thực cứu tế.