VN520


              

救火栓

Phiên âm : jiù huǒ shuān.

Hán Việt : cứu hỏa xuyên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種消防設備。可設於室外或室內。室外救火栓通常設在消防車易於到達之處, 如街道交叉口或途中之路旁, 可置於地上或地下;至於室內救火栓則多安裝在公眾使用的建築物或高樓大廈內, 以備火災發生時, 供內部人員用以救火。也稱為「消防栓」。


Xem tất cả...