Phiên âm : jiù fén zhěng nì.
Hán Việt : cứu phần chửng nịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
救助陷於困境的人。《周書.卷四五.儒林傳.熊安生傳》:「齊氏賦役繁興, 竭民財力。朕救焚拯溺, 思革其弊。」《隋書.卷四七.柳機傳》:「蓋救焚拯溺, 無暇從容, 非朝野之願, 以至於此。」