VN520


              

救死扶伤

Phiên âm : jiù sǐ fú shāng.

Hán Việt : cứu tử phù thương.

Thuần Việt : cứu sống; chăm sóc người bị thương.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cứu sống; chăm sóc người bị thương
救活将死的,照顾受伤的


Xem tất cả...