Phiên âm : jiù zāi xù huàn.
Hán Việt : cứu tai tuất hoạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
解救他人或他方的災難禍患。《東周列國志》第三九回:「今楚戍谷伐宋, 生事中原, 此天授我以救災恤患之名也。」