Phiên âm : jiù jí.
Hán Việt : cứu cấp .
Thuần Việt : cấp cứu; cứu cấp.
Đồng nghĩa : 濟急, 應急, .
Trái nghĩa : , .
cấp cứu; cứu cấp. 幫助解決突然發生的傷病或其他急難.